Thông tin sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật nồi hơi đốt than kiểu đứng
Kiểu đứng,
Buồng đốt trong
Ghi tĩnh
Cấp than, thải xỉ: thủ công
Nhiên liệu đốt: than cục, củi.
Mã hiệu |
LH0.5/2 |
LH0.1/2.5 |
LH0.15/2.5 |
LH0.15/4 |
LH0.2/7 |
LH0.3/7 |
LH0.5/7 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
50 |
100 |
150 |
150 |
200 |
300 |
500 |
Áp suất thiết kế (kG/cm2) |
2 |
2.5 |
2.5 |
4 |
7 |
7 |
7 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
133 |
138 |
138 |
151 |
170 |
170 |
170 |