Thông tin sản phẩm
PHƯƠNG THỨC |
ĐIỆN GIA NHIỆT |
HƠI |
GA |
|
NỒI |
ĐK mm |
Φ700 |
Φ700 |
Φ700 |
CAO mm |
500 |
500 |
500 |
|
MIỆNG NGUYÊN LIỆU VÀO/ỐNG THÔNG KHÍ |
3/4” |
3/4” |
3/4” |
|
CÔNG SUẤT ĐIỆN NHIỆT (kw) |
18 |
18 |
18 |
|
THỜI GIAN SÔI (min) |
~10 |
~10 |
~10 |
|
DIỆN TÍCH CHỊU NHIỆT(m2) |
0.58 |
0.58 |
0.58 |
|
NHIỆT ĐỘ(℃) |
180 |
180 |
180 |
|
NHIỆT ĐỘ LỚN NHẤT KHI LÀM VIỆC(℃) |
151 |
151 |
151 |
|
ÁP LỰC(MPa) |
0.095 |
0.095 |
0.095 |
|
ÁP LỰC CÔNG VIỆC KHI LỚN NHẤT(MPa) |
0.095 |
0.095 |
0.095 |
|
GÓC NGHIÊNG TỐI ĐA |
90° |
90° |
90° |
|
KT |
DÀI (mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
RỘNG(mm) |
750 |
750 |
750 |
|
CAO(mm) |
1100 |
1100 |
1100 |
PHƯƠNG THỨC |
ĐIỆN GIA NHIỆT |
HƠI |
GA |
|
NỒI |
NỒI |
Φ700 |
Φ700 |
Φ700 |
|
500 |
500 |
500 |
|
MIỆNG NGUYÊN LIỆU VÀO/ỐNG THÔNG KHÍ |
MIỆNG NGUYÊN LIỆU VÀO/ỐNG THÔNG KHÍ |
3/4” |
3/4” |
|
CÔNG SUẤT ĐIỆN NHIỆT (kw) |
CÔNG SUẤT ĐIỆN NHIỆT (kw) |
18 |
18 |
|
THỜI GIAN SÔI (min) |
THỜI GIAN SÔI (min) |
~10 |
~10 |
|
DIỆN TÍCH CHỊU NHIỆT(m2) |
DIỆN TÍCH CHỊU NHIỆT(m2) |
0.58 |
0.58 |
|
NHIỆT ĐỘ(℃) |
NHIỆT ĐỘ(℃) |
180 |
180 |
|
NHIỆT ĐỘ LỚN NHẤT KHI LÀM VIỆC(℃) |
NHIỆT ĐỘ LỚN NHẤT KHI LÀM VIỆC(℃) |
151 |
151 |
|
ÁP LỰC(MPa) |
ÁP LỰC(MPa) |
0.095 |
0.095 |
|
ÁP LỰC CÔNG VIỆC KHI LỚN NHẤT(MPa) |
ÁP LỰC CÔNG VIỆC KHI LỚN NHẤT(MPa) |
0.095 |
0.095 |
|
GÓC NGHIÊNG TỐI ĐA |
GÓC NGHIÊNG TỐI ĐA |
90° |
90° |
|
KT |
KT |
1000 |
1000 |
1000 |
|
750 |
750 |
750 |
|
|
1100 |
1100 |
1100 |
|
|
|
|
|