Thông tin sản phẩm
Dây chuyền khai thác cát
1.Phà hút cát loại vòi phun
|
Hạng mục |
Tham số |
Ghi chú |
1 |
Tham số chính |
||
Chiều dài phà |
16m |
Cả thuyền đều làm từ thép |
|
Chiều rộng phà |
4.2m |
|
|
Chiều cao |
1.5m |
|
|
Mức ngậm nước |
0.9m |
|
|
Hút sâu |
10m |
|
|
Sản lượng |
700 tấn/giờ |
|
|
Đường ống dẫn |
500m |
|
|
Tổng công suất |
733 Kw |
Tiêu hao dầu: 100 lít/giờ |
|
2 |
Kích thuớc lớp thân ngoài |
||
Chiều dài |
16m |
|
|
Chiều rộng |
1m |
Phân làm 3 phần, thích hợp xếp container |
|
Chiều cao |
1.5m |
|
|
Độ dày mặt đáy |
6mm |
|
|
Độ dày mặt bên |
6mm |
|
|
Độ dày mặt truớc |
10mm |
|
|
Độ dày mặt sau |
10mm |
|
|
Chất liệu |
Thép |
|
|
Cam kết |
Bảo hành 5 năm |
|
|
3 |
Kích thuớc khoang thuyền |
||
Chiều dài |
13m |
|
|
Chiều rộng |
2.2m |
|
|
Chiều cao |
1.5m |
|
|
Độ dày mặt đáy |
8mm |
|
|
Độ dày mặt bên |
6mm |
|
|
Độ dày mặt truớc |
10mm |
|
|
Độ dày mặt sau |
10mm |
|
|
Chất liệu |
Thép |
|
|
Cam kết |
Bảo hành 5 năm |
|
|
4 |
Máy dầu ma-dút chính |
||
Nhãn hiệu |
Weichai Power |
|
|
Model |
8170ZC |
|
|
Công suất |
601Kw |
|
|
Tốc độ quay |
1800 vòng/phút |
|
|
Số xilanh |
8 xilanh |
|
|
Cam kết |
Bảo hành toàn quốc |
|
|
5 |
Hộp số |
||
Nhãn hiệu |
Hangchi |
|
|
Tỷ lệ tốc độ |
1.8:1 |
|
|
Model |
HC600 |
|
|
Cam kết |
Bảo hành toàn quốc |
|
|
6 |
Bơm hút cát |
||
Nhãn hiệu |
Shijiazhuang |
|
|
Model |
14/12 |
|
|
Chất liệu |
Hợp kim thép crôm cao cấp |
|
|
Lưu lượng |
2000 m³/giờ |
|
|
Độ cao dâng nước |
35m |
|
|
Đường kính đường ống hút |
350mm |
|
|
Đường kính đuờng ống dẫn |
350mm |
|
|
Tuổi thọ sử dụng của bánh xe cánh quạt |
Vuợt quá lưu lượng 300.000m³ |
|
|
Tuổi thọ vỏ bơm |
Vuợt quá lưu lượng 600.000m³ |
|
|
Cam kết |
Đổi, sửa, trả |
|
|
7 |
Bơm cao áp |
||
Nhãn hiệu |
Jinmeng |
|
|
Model |
Bơm cao áp 8 tấc |
|
|
Độ cao dâng nước |
50 m |
|
|
Lưu lượng |
300m³/giờ |
|
|
Cam kết |
Bào hành 1 năm |
|
|
8 |
Máy dầu ma-dút bơm cao áp |
||
Nhãn hiệu |
Weichai Power |
|
|
Công suất |
120Kw |
Kết hợp với 1 máy li hợp |
|
Cam kết |
Bảo hành 1 năm |
|
|
9 |
Xe tời |
||
Xe tời cầu |
Động cơ quay 8T |
1 chiếc, sợ thép 20# |
|
Xe tời trượt |
Động cơ quay 1T |
4 chiếc, sợ thép 12# |
|
Mỏ neo |
4 chiếc |
|
|
Cam kết |
Đổi, sửa, trả |
|
|
10 |
Ống hút cát |
||
Nhãn hiệu |
Jinmeng |
|
|
Ống 14 tấc |
8m |
|
|
Ống 8 tấc |
8m |
|
|
Đầu rồng hút cát |
6m/chiếc |
|
|
Cam kết |
Bảo hành 1 năm |
|
|
11 |
Máy tiện |
||
12 |
Sợi thép |
||
Sợi thép 12# 300m, bao gồm ốc siết cáp và móc |
|||
Sợi thép 20# 60m, bao gồm ốc siết cáp và móc |
|||
13 |
Thiết bị điện khí |
||
Tất cả thiết bị điện đều sử dụng các thuơng hiệu nổi tiếng PLC, CHNT |
|||
14 |
Máy phát điện |
||
1 máy phát điện 12Kw Nhãn hiệu: Changchai |
2.Máy rửa cát gầu múc
1 |
Hệ thống rửa cát gầu múc sơ cấp |
||
Độ cao khung chính |
3.8m |
|
|
Động lực |
Động cơ 37Kw-6 Máy giảm tốc +JZQ850 máy giảm tốc Tỷ lệ tốc độ 48.57 |
|
|
Đường kính ngoài tứ giác |
1.6m |
|
|
Trục đỡ trên và vòng đệm |
22328: 2 cái |
|
|
Trục đỡ dưới và vòng đệm |
6320: 4 cái 100x125x12mm Vòng đệm: 4 cái
|
|
|
Độ rộng cánh |
1.8m |
|
|
Độ rộng gầu múc |
1.3m |
|
|
Bánh dẫn chủ, bị động |
1 bộ |
|
|
Độ dài trụ lớn |
8.5m |
|
|
Số luợng gầu múc |
28 cái |
|
|
Trục gầu múc |
6 cái, 6311 ổ đỡ trục và hộp tôn 60 viên thép |
|
|
Kích thước dây xích |
1000x100x30 m |
|
|
Số lượng dây xích |
56 dây |
|
|
Thanh chốt + đệm + tấm nối |
56 bộ |
|
|
Hộp khởi động giảm áp |
55Kw |
1 chiếc |
|
2 |
Hệ thống rửa cát gầu múc thứ cấp |
||
Độ cao trục chính |
3.8 m |
|
|
Động lực |
Động cơ 37Kw-6 Máy giảm tốc +JZQ850 Tỷ lệ tốc độ 48.57 |
|
|
Đuờng kính ngoài vòng quay tứ giác |
1.6m |
|
|
Trục đỡ trên và vòng đệm |
22328: 2 cái |
|
|
Trục đỡ dưới và vòng đệm |
6320: 4 cái 100x125x12mm Vòng đệm: 4 cái
|
|
|
Độ rộng cánh |
1.8m |
|
|
Độ rộng gầu múc |
1.3m |
|
|
Bánh dẫn chủ, bị động |
1 bộ |
|
|
Độ dài trụ lớn |
8.5m |
|
|
Số luợng gầu múc |
28 cái |
|
|
Trục gầu múc |
6 cái, 6311 ổ đỡ trục và hộp tôn 60 viên thép |
|
|
Kích thước dây xích |
1000x100x30 m |
|
|
Số lượng dây xích |
56 dây |
|
|
Thanh chốt + đệm + tấm nối |
56 bộ |
|
|
Hộp khởi động giảm áp |
55Kw |
1 chiếc |
|
3 |
Băng chuyền vật liệu |
||
Độ dài trục băng chuyền |
30m |
317 cặp ổ trục |
|
Độ rộng băng chuyền |
1.2m dùng con lăn dẫn loại 28-28-28-28 |
|
|
Độ dài băng chuyền |
64m, rộn 1.2m |
|
|
Động lực |
Động cơ cycloid |
|
|
Hộp khởi động hạ áp |
40Kw |
|
|
Con lăn dẫn + giá |
1 bộ |
|
|
Con lăn đai hỗ trợ |
1 bộ |
|
|
4 |
Hộp điều khiển điện |
||
Phuơng thức thác tác |
Ấn nút |
|
|
Thương hiệu |
Delixi |
|
|
5 |
Sàng: Kích thước 6x2.2m (Lưới sàng thép man-gan 8mm) Đường kính lỗ 8mm: dài 13m, rộng 1.2m, 2 vòng |