Gọi tư vấn ngay 0965 288 298
0

Dây Chuyền Khai Thác Đá Công Suất 300-540 Tấn/h

Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 52

Thông tin sản phẩm

 

Thông Số kỹ Thuật 

 

1.Máy nghiền hàm đi động KS-106J

  • Thiết bị cấp liệu (Feeder) :

- Năng lực cấp liệu (t/h): 450

- Kích thước cấp liệu lớn nhất (mm): 600

- Chiều cao cấp liệu (mm): 4100

- Dung tích phễu (m³): 5

- Máy cấp liệu rung (Vibrating Feeder)

- Chiều dài × rộng (mm): 4000 × 1040

- Công suất (KW): 3.7 × 2

  • Máy nghiền hàm (Jaw Crusher)

- Kiểu máy nghiền hàm: C106

- Kích thước cửa nạp (mm): 1060 × 700

- Kích thước liệu đầu vào lớn nhất (mm): 600

-Trọng lượng (tấn): 18

- Công suất (KW): 110-6

  • Băng tải chính (Main Conveyor)

- Chiều cao xả liệu (mm): 3200

- Chiều dài × rộng (mm): 13000 × 1200

- Công suất (KW): 15

- Băng tải phụ (Extend Conveyor)

- Chiều cao xả liệu (mm): 2100

- Chiều dài × rộng (mm): 3600 × 500

- Công suất (KW): 3

  • Toàn bộ máy (Whole Machine)

- Công suất động cơ (KW) – Yuchai: 85

- Tổng trọng lượng (tấn): 43

- Năng lực nghiền (t/h): 130 – 400

- Tổng công suất nghiền (KW): 136

- Kích thước vận chuyển (D × R × C, mm): 16240 × 3350 × 3780

 

2.Máy nghiền côn đi động KS-300CS (đa xi lanh )

  • Thiết bị cấp liệu (Feeder)

- Năng lực cấp liệu (t/h): 400

- Dung tích phễu (m³): 2

- Chiều dài × rộng (mm): 6400 × 1000

- Chiều cao xả liệu (mm): 2700

- Công suất (KW): 11

  • Máy nghiền côn (Cone Crusher)

- Kiểu máy nghiền côn: HP300 (nhiều xi lanh)

- Kích thước liệu nạp lớn nhất (mm): 210

- Kích thước sản phẩm đầu ra (mm): 0–45

  • Trọng lượng (tấn): 17

- Công suất (KW): 250

- Băng tải chính (Main Conveyor)

- Chiều dài × rộng (mm): 10500 × 1000

- Chiều cao xả liệu (mm): 3100

- Công suất (KW): 11

  • Băng tải sản phẩm (Fine Belt)

- Chiều dài × rộng (mm): 6000 × 1000

- Chiều cao xả liệu (mm): 2850

- Công suất (KW): 7.5

- Màn sàng hồi liệu (Post-Screen)

- Chiều dài × rộng (mm): 4000 × 1500

- Công suất (KW): 3.7 × 2

  • Băng tải sàng (Screen Conveyor)

- Chiều dài × rộng (mm): 2150 × 650

- Công suất (KW): 3

- Băng tải hồi liệu (Recirculating Conveyor)

- Chiều dài × rộng (mm): 9860 × 650

- Công suất (KW): 5.5

  • Toàn bộ máy (Whole Machine)

- Công suất động cơ (KW): 118

- Tổng trọng lượng (tấn): 54

- Năng lực xử lý (t/h): 120 – 300

- Kích thước vận chuyển (m): 16 × 3.4 × 3.8

- Tổng công suất làm việc (KW): 309

 

3. Máy sàng di động KS-6018C

  • Phễu cấp liệu (Hopper)

-Năng lực cấp liệu (t/h): 350

- Kích thước cấp liệu lớn nhất (mm): 150

- Chiều cao xả liệu (mm): 2820

- Chiều dài × rộng (mm): 10600 × 1000

- Công suất (KW): 11

- Dung tích phễu (m³): 3

  • Màn sàn rung (Vibrating Screen)

- Chiều dài × rộng (mm): 6000 × 1800

- Công suất (KW): 19

- Số tầng sàng: 3

  • Băng tải A (tầng 1 – A belt 1st desk)

- Chiều cao chất liệu (mm): 3260

- Kích thước (Dài × Rộng mm): 7250 × B500

- Công suất động cơ băng tải (KW): 4

  • Băng tải B (tầng 2 – B belt 2nd desk)

- Chiều cao chất liệu (mm): 3260

- Kích thước (Dài × Rộng mm): 7250 × B500

- Công suất động cơ băng tải (KW): 4

  • Băng tải C (tầng 3 – C belt 3rd desk)

- Chiều cao chất liệu (mm): 3000

- Kích thước (Dài × Rộng mm): 5700 × B500

- Công suất động cơ băng tải (KW): 4

  • Băng tải D (tầng đáy – D belt bottom desk)

- Chiều cao chất liệu (mm): 3320

- Kích thước (Dài × Rộng mm): 6600 × B1000

- Công suất động cơ băng tải (KW): 7.5

  • Toàn máy (Whole machine)

- Công suất động cơ (KW): 85

- Trọng lượng máy (tấn): 29

- Năng suất xử lý (tấn/giờ): 120 – 300

- Tổng công suất (KW): 57.5

- Kích thước vận chuyển (D × R × C, m): 14 × 3.6 × 3.8

 

 

 

Video

Đánh giá sản phẩm


Danh sách bình luận

Chưa có bình luận nào...

Sản phẩm cùng loại

iconzalo