Thông tin sản phẩm
Thông Số kỹ Thuật
1.Máy nghiền hàm đi động KS-106J
-
Thiết bị cấp liệu (Feeder) :
- Năng lực cấp liệu (t/h): 450
- Kích thước cấp liệu lớn nhất (mm): 600
- Chiều cao cấp liệu (mm): 4100
- Dung tích phễu (m³): 5
- Máy cấp liệu rung (Vibrating Feeder)
- Chiều dài × rộng (mm): 4000 × 1040
- Công suất (KW): 3.7 × 2
- Máy nghiền hàm (Jaw Crusher)
- Kiểu máy nghiền hàm: C106
- Kích thước cửa nạp (mm): 1060 × 700
- Kích thước liệu đầu vào lớn nhất (mm): 600
-Trọng lượng (tấn): 18
- Công suất (KW): 110-6
- Băng tải chính (Main Conveyor)
- Chiều cao xả liệu (mm): 3200
- Chiều dài × rộng (mm): 13000 × 1200
- Công suất (KW): 15
- Băng tải phụ (Extend Conveyor)
- Chiều cao xả liệu (mm): 2100
- Chiều dài × rộng (mm): 3600 × 500
- Công suất (KW): 3
- Toàn bộ máy (Whole Machine)
- Công suất động cơ (KW) – Yuchai: 85
- Tổng trọng lượng (tấn): 43
- Năng lực nghiền (t/h): 130 – 400
- Tổng công suất nghiền (KW): 136
- Kích thước vận chuyển (D × R × C, mm): 16240 × 3350 × 3780
2.Máy nghiền côn đi động KS-300CS (đa xi lanh )
- Thiết bị cấp liệu (Feeder)
- Năng lực cấp liệu (t/h): 400
- Dung tích phễu (m³): 2
- Chiều dài × rộng (mm): 6400 × 1000
- Chiều cao xả liệu (mm): 2700
- Công suất (KW): 11
- Máy nghiền côn (Cone Crusher)
- Kiểu máy nghiền côn: HP300 (nhiều xi lanh)
- Kích thước liệu nạp lớn nhất (mm): 210
- Kích thước sản phẩm đầu ra (mm): 0–45
- Trọng lượng (tấn): 17
- Công suất (KW): 250
- Băng tải chính (Main Conveyor)
- Chiều dài × rộng (mm): 10500 × 1000
- Chiều cao xả liệu (mm): 3100
- Công suất (KW): 11
- Băng tải sản phẩm (Fine Belt)
- Chiều dài × rộng (mm): 6000 × 1000
- Chiều cao xả liệu (mm): 2850
- Công suất (KW): 7.5
- Màn sàng hồi liệu (Post-Screen)
- Chiều dài × rộng (mm): 4000 × 1500
- Công suất (KW): 3.7 × 2
- Băng tải sàng (Screen Conveyor)
- Chiều dài × rộng (mm): 2150 × 650
- Công suất (KW): 3
- Băng tải hồi liệu (Recirculating Conveyor)
- Chiều dài × rộng (mm): 9860 × 650
- Công suất (KW): 5.5
- Toàn bộ máy (Whole Machine)
- Công suất động cơ (KW): 118
- Tổng trọng lượng (tấn): 54
- Năng lực xử lý (t/h): 120 – 300
- Kích thước vận chuyển (m): 16 × 3.4 × 3.8
- Tổng công suất làm việc (KW): 309
3. Máy sàng di động KS-6018C
- Phễu cấp liệu (Hopper)
-Năng lực cấp liệu (t/h): 350
- Kích thước cấp liệu lớn nhất (mm): 150
- Chiều cao xả liệu (mm): 2820
- Chiều dài × rộng (mm): 10600 × 1000
- Công suất (KW): 11
- Dung tích phễu (m³): 3
- Màn sàn rung (Vibrating Screen)
- Chiều dài × rộng (mm): 6000 × 1800
- Công suất (KW): 19
- Số tầng sàng: 3
- Băng tải A (tầng 1 – A belt 1st desk)
- Chiều cao chất liệu (mm): 3260
- Kích thước (Dài × Rộng mm): 7250 × B500
- Công suất động cơ băng tải (KW): 4
- Băng tải B (tầng 2 – B belt 2nd desk)
- Chiều cao chất liệu (mm): 3260
- Kích thước (Dài × Rộng mm): 7250 × B500
- Công suất động cơ băng tải (KW): 4
- Băng tải C (tầng 3 – C belt 3rd desk)
- Chiều cao chất liệu (mm): 3000
- Kích thước (Dài × Rộng mm): 5700 × B500
- Công suất động cơ băng tải (KW): 4
- Băng tải D (tầng đáy – D belt bottom desk)
- Chiều cao chất liệu (mm): 3320
- Kích thước (Dài × Rộng mm): 6600 × B1000
- Công suất động cơ băng tải (KW): 7.5
- Toàn máy (Whole machine)
- Công suất động cơ (KW): 85
- Trọng lượng máy (tấn): 29
- Năng suất xử lý (tấn/giờ): 120 – 300
- Tổng công suất (KW): 57.5
- Kích thước vận chuyển (D × R × C, m): 14 × 3.6 × 3.8