Thông tin sản phẩm
Các công đoạn làm miến
1 |
Thiết bị trộn bột
|
1 |
đường kính thùng trộn ∮760㎜ Dung tích thùng trộn 280L Cong suất động cơ 4Kw Kích thước: 1160 x 760 x 1625㎜ Chất liệu : thép không gỉ |
2 |
Thiết bị trộn bột ướt
|
1 |
Đường kính thùng trộn ∮900 Dung tích thừng trộn 400L Công suất động cơ 0.55Kw Kích thước ∮1140 x 1500㎜ Chất liệu: thép không gỉ |
3 |
Thùng đo mực nức bằng thép không gỉ |
1 |
Thùng đo chất lỏng có đồng hồ hiển thị 1 Đường kính thùng ∮320㎜ Dung tích thùng 32L Kích thước ∮350 x 2450㎜ Chất liệu : thép không gỉ |
5 |
Công suất bơm |
1 |
0.37Kw |
6 |
Thùng trộn |
1 |
Công suất 1.5Kw Đường kính ∮1200mm Khích thước 1200 x 1200 x 940 Chất liệu : thép không gỉ , carbon steel, etc. |
7 |
Băng tải nâng bột |
1 |
Chiều rộng băng tải 350㎜ Chiều cao băng tải 2550㎜ Công suất (giảm tốc) 0.75Kw Kích thước 3600 x 600 x 3000㎜ Chất liệu: thép không gỉ, carbon steel, |
8 |
Ống tiếp bột ( thiết bị này có thể kiểm soát tốc độ tiếp bột vào máy đùn) |
1 |
Thiết bị tiếp liệu 1 Công suất ( giảm tốc) 1.5Kw Kích thước 1250 x 600 x950㎜ Chất liệu : thép không gỉ, carbon steel
|
9 |
Máy tạo hình sợi miến |
1 |
Công suất đùn:15Kw +18.5Kw Kích thước :2530 x 1100 x 1850㎜ Thùng nước 3 Kw x 2 Chất liệu: thép không gỉ , carbon steel
|
10 |
Nâng miến và cắt định lượng |
1 |
Kích thước 5200 x 850 x 3100 mm Công suất 3.5Kw Chất liệu : thép không gỉ , carbon steel, etc. |
11 |
ống khi |
1 |
|
12 |
Hệ thống làm già miến lần 1 |
1 |
Hơi nước tiêu thụ : 150 kg/h Kích thước : 10000x1700x3600 mm Chất liệu: thép không gỉ , the carbon steel, etc.
|
13 |
Hấp băng tải |
1 |
Thời gian hấp : 4 min Xi lanh nâng : 4 Đường kính xi lanh : ∮80㎜ Khoảng cách giữa các xi lanh : 250㎜ Áp suất hơi 0.2~0.3Mpa (có thể điều chỉnh) Hơi nước tiêu thụ : 150㎏/h Kích thước : 6000×1200×2200mm Chất liệu: thép không gỉ, carbon steel,etc.
|
14 |
Hệ thống làm già miến lần 2 |
1 |
Hơi nước tiêu thụ: 80 kg/h Kích thước: 6500x1300x2480 mm Chất liệu: thép không gỉ, the carbon steel, etc.
|
15 |
Máy rửa |
1 |
|
16 |
Đường hầm sấy đa mức độ |
1 |
Sản lượng 4T/24 giờ The speed power: 3Kw Bộ xông nhiệt ( bộ sấy không khí): 3 Công suất thổi khí:2.2 Kw x 3 Nhiệt độ bên trong 50℃~80℃(có thể điều chỉnh) Áp suất hơi:0.3~0.5Mpa Hơi nước tiêu thụ:250Kg/h KT: 11250 x 2600 x 3480 mm |
17 |
Máy làm mát |
1 |
|
18 |
Băng tải |
1 |
Power 0.37Kw |
19 |
Bộ kiểm soát điện
|
|
1. Động cơ, bộ phận giảm tốc và cá phụ kiện đều là những sản phẩm đạt chất lượng. 2. Vòng bi và xi lanh là những sản phẩm đạt chất lượng của Nhật. 3. Biến tần của Delta Products 4. Most IDEC,MON phụ kiện điện đạt chất lượng. |