Thông tin sản phẩm
MÁY LÀM CỐC THỦY LỰC TOÀN TỰ ĐỘNG HỆ HPC
HPC Series Automatic Hydraulic Cup Making Machine
- Đặc điểm tính năng:
1, Trình độ tự động hóa của máy cao, tốc độ sản xuất nhanh. Thông qua việc lắp các khuôn khác nhau có thế sản xuất ra các loại sản phẩm khác nhau,1 máy có thể làm được nhiều sản phẩm.
2, Sử dụng linh kiện điện, linh kiện khí nén, linh kiện thủy lực nhập khẩu nổi tiếng, vận hành ổn định, chất lượng đáng tin cậy, tuổi thọ sử dụng dài.
3, Thiết kế khuôn đặc biệt tiên tiến, đặt tấm nhựa có tính dẻo nhiệt thêm nhiệt để lên trên khuôn, kéo căng pittong, khí nén nén thêm làm tấm nhựa gần sát với lỗ khuôn thành hình, Sauk hi cắt tự động thổi ra sản phẩm. Toàn bộ máy có kết cấu chắc chắn, tất cả các chức năng nén ép, thành hình, cắt, làm mát, thổi ra thành phẩm… đều tập trung vào 1 khuôn, làm cho quy trình của sản phẩm ngắn, đẳng cấp sản phẩm cao, phù hợp với tiêu chuẩn vệ sinh trong nước.
4,So với máy của các xưởng khác, máy này có ưu điểm như sau:
Máy này có 4 trục dẫn, vững chắc hơn kết cấu 2 trục dẫn; và sử dụng phương thức đưa tấm bằng biến tần tiên tiến, vừa tiết kiệm năng lượng , lại đưa tấm chính xác hơn, tỉ lệ thành phẩm cao hơn; Đồng thời, còn thêm thiết bị làm nóng trước, thì có thể làm tấm nhựa dày hơn, đồng thời nâng cao hiệu suất.
- Cách dùng: Máy này thích hợp sản xuất sản phẩm từ các loại tấm nhựa PP、PE、PS、HIPS. Gia nhiệt cho tấm nhựa đến một nhiệt độ nhất định ép thành hình, làm thành các loại đồ đựng có thành mỏng như: cốc, hộp, bát…, như cốc sữa, cốc thạch, cốc dùng 1 lần, bát đựng mì ăn liền
Tham số kỹ thuật chủ yếu:
Diện tích thành hình | Phổ thông loại 660: 650×320; loại lớn hơn:700×350; loại lớn nhất: 720×500 | mm | |
Độ sâu thành hình | Loại phổ thông≤120; loại cao hơn ≤180 | mm | |
Tốc độ thành hình | 20~40 ( xem độ dày của tấm) | Lần dập khuôn/ phút | |
Độ rộng lớn nhất của tấm | 660 | mm | |
Độ dày của tấm | 0.3~1.6 | mm | |
Tấm dùng thích hợp | PP, PS, PE, HIPS, có thế thoái biến nhựa. | ||
Nguồn điện sử dụng |
380V 50Hz |
||
Công suất cả máy | ≤45 | KW | |
Lượng khí tiêu hao | Nguồn khí tiếp xúc bên ngoài 0.6~0.8Mpa(1.6m3/min) | ||
Lượng nước tiêu hao | ≤0.5 | m3/h | |
Kích thước bề ngoài (dài×rộng×cao) | 3350×1380×2100 | mm | |
Trọng lượng cả máy | Khoảng 4200 | kg |
Khuôn ( Thay khuôn khác nhau có thể làm những loại S/P như cốc, bát, đĩa, nắp, hộp khác nhau)