Thông tin sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật thông dụng
Số lượng dây chuyền sản xuất : 1
Sản lượng sản xuất: 60kw/h~80kg/h
Yêu cầu nước làm mát: lượng nước dùng ( nước dùng tuần hoàn) nhiệt độ nước : <20℃
Điện lượng hao mòn thiết bị: 15kw/h
Điện áp nguồn thiết bị : 4 dây 3 pha 380v 50hz
Kính thước thiết bị: dài 15m(tốt nhất nhà máy không thấp dưới 15m, chiều rộng không giới hạn)
Chi tiết thiết bị
Loại hình |
KS-PP-8 |
Chất lượng tổ máy |
) 2000-2800kg(xác định dựa theo loại hình máy ) |
Công suất mô tơ máy chính |
4KW |
Lượng ra ở thiết bị chính |
30-50kg/h |
Công suất mô tơ máy phụ |
2.2KW |
Lượng ra thiết bị phụ |
10-15kg/h |
Đường kính ốc vít máy chính |
76-82mm |
Tỷ lệ với chiều dài |
1:20 |
Đường kính ốc vít máy phụ |
60-65mm |
Tỷ lệ với chiều dài |
1:20 |
Tốc độ quay thiết bị chính |
22-30转/min 22-30 vòng/min |
Tốc độ quay thiết bị phụ |
25-28转/min 25-28 vòng/min |
Công suất mô tơ một tổ kéo |
0.75KW |
Công suất mô tơ 2 tổ kéo |
2.2KW |
Công suất hòm sấy |
2KW |
Độ dài khoang nước |
6m |
Nguyên liệu thô thích hợp |
Polypropylene, polypropylene vật liệu tái chế |
Nguyên liệu bổ sung thích hợp |
cacbonat canxi, bột barit, bột đá |
Tổng công suất |
15KW |
Công nhân |
1-2 người / ca trực |
Bảng lắp ráp
No. |
Tên thiết bị lắp ráp |
Số lượng |
Ghi chú |
1. |
Máy đùn chính |
1 |
Phễu châm ra nguyên liệu đã được lắp đặt |
2. |
Máy đùn phụ |
1 |
|
3. |
Khoang nước dài |
1 |
|
4. |
Khoang làm lạnh ngắn |
1 |
|
5. |
3 con lăn kéo |
1 |
|
6. |
5 con lăn kéo |
2 |
|
7. |
Hòm sấy gia nhiệt |
1 |
|
8. |
Mực máy in |
1 |
|
9. |
Máy cuộn nhiều quy cách |
1 |
|
10. |
Máy cuộn bằng tay |
1 |
|
11. |
Tủ điện phân phối |
1 |
Thiết bị điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số |
TONG 13 |
Ghi chú: các phụ kiện điều khiển như phụ kiện thiết bị đo đạc . thiết bị điều khiển nhiệt độ đều đã bao gồm bên trong
4. thông số kỹ thuật
máy đùn chính: sử dụng máy giảm tốc 350 phổ thông dạng nửa bán kính
sử dụng mô tơ điện phổ thông 3KW-6G
sử dụng ôc vít 45# phổ thông ∮82
Máy đùn phụ : sử dụng giảm tốc 250 phổ thông dạng nửa bán kính
sử dụng mô tơ phổ thông
sử dụng ốc vít 45# phổ thông ∮62
phễu ra nguyên liệu tự điều chỉnh