Thông tin sản phẩm
Máy ép ván gỗ KS-500T 12
|
Số lượng và đường kính của Xi lanh |
2units ¢360mm(Wuxi、vật liệu hợp kim ) |
|
Mức di chuyển của xi lanh |
1050mm |
|
Thời gian ép |
Khoảng 26 s |
|
Hệ thống thủy lực |
Tự động |
|
Sức chịu nén của hệ thống thủy lực |
25MPa |
|
Công suất động cơ chính |
15KW |
|
Động cơ áp lực |
11KW |
|
Bơm chính |
Shanghai Aviation 250 pump |
|
Bơm áp lực |
bơm pitong 25ml/rev |
|
Kích thước bảng khoan |
2700×1370×42mm(sản xuất tại Kunshan) |
|
Khoảng cách giữa các tầng 层间距 |
87㎜ |
|
Chiều rộng của khung chính |
40mm |
|
Chiều rộng của xa ngang trên, giữ, dưới |
900mm、900mm,400 mm |
|
重量 |
|
Máy ép ván gỗ KS-500T 8
|
Số lượng và đường kính của xi lanh |
2units ¢360mm(Wuxi、hợp kim) |
|
Mức di chuyển của xi lanh |
800mm |
|
Thời gian ép |
Khoảng 26 s |
|
Hệ thống thủy lực |
Tự động |
|
Sức chịu nén của hệ thống thủy lực |
25MPa |
|
Động cơ chính |
15KW |
|
Đông cơ nén |
511KW |
|
Bơm chính |
Shanghai Aviation 250 pump |
|
Bơm áo lực |
Bơm pittong 25ml/rev |
|
Kích thươc bảng khoan |
2700×1370×42mm(sản xuất tại Kunshan) |
|
Khoảng cách giưc các tầng |
100㎜ |
|
Chiều rộng của khung chính |
40mm |
|
Chiều rộng của xa ngang trên, giữ, dưới |
900mm、900mm,400 mm |
|
|
|




.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)

.jpg)
.jpg)

.jpg)