Thông tin sản phẩm
BẢNG BÁO GIÁ Máy thổi túi bóng nilon SD-A50
Máy thổi màng áp cao và thấp loại SD-A50 khổ rộng 600mm
Tính năng và phạm vi sử dụng của máy.
Tổ máy này thích hợp với thổi màng nhựa mỏng: polyethylene (HDPE) mật độ cao, LDPE mật độ thấp và LLDPE mật độ thấp tuyến tính, dùng rộng rãi trong việc đóng gói công nghiệp nhẹ dân dụng, đóng gói sản phẩm xuất khẩu, đóng gói sản phẩm công nghiệp như: thực phẩm, sản phẩm dệt may, hàng tiêu dùng. Qua phương pháp phối chế có thể sản xuất ra màng BOPP, màng tự hủy.
Giá máy sử dụng thép vuông, trục vít, thùng nguyên liệu, đều sử dụng thép hợp kim chất lượng cao 38CRMOALA, qua xử lý ni-tơ và gia công có độ chính xác cao, độ cứng cao, tính chống ăn mòn mạnh, bền lâu;
Hộp bánh răng 133 loại 50, hộp bánh răng bề mặt cứng, kèm theo bơm dầu tự động, làm mát bằng nước.
Hai đầu khuôn, vòng gió 1 tấm, mâm đế vòng gió 2 bộ kèm theo máy, đầu khuôn mạ crom cứng, kết cấu của nó là loại trục ruột xoắn ốc, xuất nguyên liệu ra đều, thông suốt, thay đổi tần số trên dưới máy, kết cấu thiết bị làm mát bằng gió là loại mê cung, lượng gió xuất ra đều, cuộn gia nhiệt bằng thép không gỉ, có thể tự điều chỉnh nhiệt độ, tự động gia nhiệt. Thiết bị quấn cuộn sử dụng quấn cuộn áp lực ma sát, lợi dụng biến tần điều tốc thay đổi tốc độ; hoặc thu cuộn trung tâm, sử dụng động cơ mômen điều tiết, thu cuộn đơn đều, thay cuộn dễ dàng:
Cuộn thuận tiện: Đặc điểm tính năng và thông số kỹ thuật: loại SD/A-50
Nguyên liệu sử dụng thích hợp: HDPE, LDPE, LLDPE .
Thùng nguyên liệu làm mát: 370WX1 Công suất máy chủ: 11kw Điều khiển nhiệt độ thùng nguyên liệu: 3 tổ Lượng điện tiêu hao bình quân: 18kw.
Đầu khuôn:
Miệng khuôn: 60-100mm Điều khiển nhiệt độ: 3 tổ Vòng gió: 1miếng Quạt:1.5kw Thanh ổn định trung tâm: 1 chiếc Khe hở miệng khuôn: 2mm.
Đầu khuôn là thép số 45 được gia công xử lý rất tốt.
Thiết bị dẫn cuộn:
Độ rộng trục kéo: φ165×650mm Tốc độ dẫn cuộn: 10-100m/min Công suất motor dẫn cuộn: 1.5kw
Thiết bị quấn cuộn:
Dạng ma sát bề mặt: SURFACE FRICTION TYPE Công suất thu cuộn: 5N.m Tốc độ cuộn: 10-100m/min Kích thước chiếm đất: 5.0×2.2×4.3m.
Model | SD/A-50 |
Đường kính trục vít ( Ø ) | 50 |
Khổ rộng của màng | 100-600 mm |
Độ dày mỏng của màng | 0.009-0.015 mm |
Sản lượng | 25-35kg/h |
Tỷ lệ đường kính trục vít L/D | 28:1 |
Vật liệu trục vít | SACM-645/38 CRMOALA |
Công suất máy chủ | 11kw |
Lượng điện tiêu hao bình quân | 18kw |
Kích thước máy | 5.0×2.2×4.3m. |
Trọng lượng máy | 1.3 tấn |