Thông tin sản phẩm
Tổ máy dùng KT phát minh sáng chế tiên tiến như đầu máy đùn tổ hợp đa tầng、làm mát bằng nước、kéo xoay cuộn màng. Thích hợp với nguyên liệu PP, Dipolymer PP, terpolyme PP, PE, LLDPE, mLLDPE chất liệu đóng gói phức hợp và đóng gói màng có tính năng cách ly, niêm phong, tránh ánh sáng, bảo quản tươi sống, gắn mép, in ấn; có thể thay thế phần lớn màng nhựa CPP và BOPP, là chất liệu đóng gói tính năng cao, tính cách ly cao cho thực phẩm, sản phẩm nông nghiệp, trị liệu, công nghiệp hóa chất, đồ dùng hằng ngày
Model |
|
MX3B-1400Q |
MX3B- 1200Q |
MX3B-900Q |
MX2B-1400Q |
MX2B-1200Q |
MX2B-900Q |
Số tầng |
|
3 |
2 |
||||
Đường kính gấp màng lớn nhất |
mm |
1250 |
1000 |
750 |
1250 |
1000 |
750 |
Độ dày màng |
mm |
0.02~0.08 |
|||||
Sản lượng |
kg/h |
150 |
120 |
90 |
130 |
110 |
80 |
Nguyên liệu thích hợp |
|
PP, Dipolymer PP, terpolyme PP, PE, LLDPE, mLLDPE |
|||||
Đường kính trục vít |
mm |
ф65×3 |
ф55×3 |
ф50×3 |
ф70×2 |
ф65×2 |
ф55×2 |
Tỉ lệ trục vít |
L/D |
30:1 |
|||||
Tốc độ xoay trục vít max |
r/min |
100 |
|||||
Công suất máy chủ |
kW |
18.5×3 |
15×3 |
11×3 |
22×2 |
18.5×2 |
15×2 |
Hình dáng khuôn |
|
Kiểu xoắn ốc phức hợp trong |
|||||
Tốc độ kéo |
m/min |
8 – 60 |
|||||
Tổng công suất |
kW |
120 |
90 |
75 |
97 |
70 |
60 |
Kích thước (L×W×H) |
m |
7.4×4.5× 6.6 |
7.4×4.4×5.9 |
6.7×3.8×5.4 |
7.4×4.5×6.6 |
7.4×4.4×5.9 |
6.7×3.8×5.4 |
Trọng lượng |
t |
16 |
15 |
10 |
15 |
12 |
10 |