Thông tin sản phẩm
Tổ máy làm hài lòng nhu cầu khách hàng đối với thiết bị thổi màng sản lượng cao, chất lượng cao; sử dụng các KT tiên tiến như máy đùn, máy tăng nhiệt gốm sứ loại tốt, quạt gió 2 cửa loại tốt, hệ thống kéo xoay nằm ngang, hệ thống làm mát bên trong IBC, hệ thống kéo lần 1 có chức năng làm mát, máy thu cuộn trung tâm/bề mặt toàn tự động, hệ thống điều khiển máy tính tập trung. So sánh với thiết bị đồng loại, tổ máy này có các ưu điểm như kết cấu nhỏ gọn, sản lượng cao, chất lượng sản phẩm tốt, máy móc tiết kiệm năng lượng, thao tác đơn giản; có thể dùng rộng rãi để SX các loại màng đóng gói tính xuyên thấu cao, lợi ích kinh tế khả quan.
Tham số KT:
Model |
|
M3B-1300Q |
M3B-1500Q |
M3B-1700Q |
M3B-2300Q |
Số tầng |
|
|
3 |
|
|
Đường kính gấp màng lớn nhất |
mm |
1200 |
1400 |
1600 |
2100 |
Độ dày màng |
mm |
|
0.02~0.12 |
|
|
Sản lượng |
kg/h |
200 |
260 |
350 |
460 |
Nguyên liệu thích hợp |
|
mLLDPE, LLDPE, LDPE, EVA |
|||
Đường kính trục vít |
mm |
ф55/ф65/ф55 |
ф55/ф65/ф55 |
ф65/ф80/ф65 |
ф75/ф90/ф75 |
Tỉ lệ trục vít |
L/D |
30:1 |
|||
Tốc độ xoay trục vít max |
r/min |
70~120 |
|||
Công suất máy chủ |
kW |
22/37/22 |
22/45/22 |
37/75/37 |
55/90/55 |
Hình thức làm lạnh màng |
|
Hệ thống làm lạnh màng IBC vòng gió tự động 2 lỗ thông gió |
|||
Hình thức kéo xoay cuộn |
|
Hệ thống kéo cuộn nằm ngang±360° |
|||
Tốc độ kéo |
m/min |
45~120 |
|||
Tổng công suất |
kW |
150 |
280 |
350 |
430 |
Kích thước (L×W×H) |
m |
13.3×7.6×9.4 |
14.2×8.2×10.5 |
14.5×7.5×12 |
15.5×7.5×13.5 |
Trọng lượng |
t |
28 |
32 |
42 |
45 |