Thông tin sản phẩm
| Model | Chất liệu | Trọng lượng/KG | Trọng lượng đóng gói/KG | Kích thước (CN) | Giá bán (VNĐ) |
| S/S202 | 30 | 31 | 46*33*45 | 9.200.000 | |
| KS-TC12 | |||||
| S/S202 | 35 | 36 | 52*35*48 | 11.500.000 | |
| KS-TC22 | |||||
| Model | Chất liệu | Trọng lượng/KG | Trọng lượng đóng gói/KG | Kích thước (CN) | Giá bán (VNĐ) |
| S/S202 | 30 | 31 | 46*33*45 | 9.200.000 | |
| KS-TC12 | |||||
| S/S202 | 35 | 36 | 52*35*48 | 11.500.000 | |
| KS-TC22 | |||||