Thông tin sản phẩm
Model | Chất liệu | Trọng lượng/KG | Trọng lượng đóng gói/KG | Kích thước (CN) | Giá bán (VNĐ) |
S/S202 | 20 | 21 | 69*44*34 | 5.800.000 | |
KS-TV10L | |||||
S/S202 | 22 | 23 | 82*44*34 | 6.500.000 | |
KS-TV15L | |||||
Model | Chất liệu | Trọng lượng/KG | Trọng lượng đóng gói/KG | Kích thước (CN) | Giá bán (VNĐ) |
S/S202 | 20 | 21 | 69*44*34 | 5.800.000 | |
KS-TV10L | |||||
S/S202 | 22 | 23 | 82*44*34 | 6.500.000 | |
KS-TV15L | |||||