Thông tin sản phẩm
Model | Chất liệu | Trọng lượng/KG | Trọng lượng đóng gói/KG | Kích thước (CN) | Giá bán (VNĐ) |
S/S202 | 9 | 10 | 54*33*30 | 9.400.000 | |
TV3L | |||||
S/S202 | 10 | 11 | 65*33*30 | 3.900.000 | |
TV5L | |||||
S/S202 | 11 | 12 | 80*33*30 | 4.700.000 | |
TV7L | |||||
Model | Chất liệu | Trọng lượng/KG | Trọng lượng đóng gói/KG | Kích thước (CN) | Giá bán (VNĐ) |
S/S202 | 9 | 10 | 54*33*30 | 9.400.000 | |
TV3L | |||||
S/S202 | 10 | 11 | 65*33*30 | 3.900.000 | |
TV5L | |||||
S/S202 | 11 | 12 | 80*33*30 | 4.700.000 | |
TV7L | |||||